VN520


              

毒瘤

Phiên âm : dú liú.

Hán Việt : độc lựu.

Thuần Việt : u ác tính; ung thư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

u ác tính; ung thư. 惡性腫瘤的通稱.


Xem tất cả...